Có 3 kết quả:

沈淪 trầm luân沉沦 trầm luân沉淪 trầm luân

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chìm đắm. Đoạn trường tân thanh : » Nhờ tay tế độ vớt người trầm luân «.

trầm luân

giản thể

Từ điển phổ thông

trầm luân, chìm nổi

trầm luân

phồn thể

Từ điển phổ thông

trầm luân, chìm nổi